盲蛇に怖じず
めくらへびにおじず
☆ Cụm từ
Điếc không sợ súng

盲蛇に怖じず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲蛇に怖じず
盲蛇 めくらへび メクラヘビ
rắn mù
怖ず怖ず おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, run sợ
怖がらずに かわがらずに
Đừng sợ
蛇に噛まれて朽ち縄に怖じる へびにかまれてくちなわにおじる
những chuyện kinh khủng mình đã gặp và trải qua khi gặp lại sẽ thấy sợ hãi
怖じ気 おじけ
sợ hãi
物怖じ ものおじ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
怖じる おじる
bị sẹo
人怖じ ひとおじ
sự rụt rè trước những người lạ mặt