Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相まって
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...