Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相互乗り入れ
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau