Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 相互乗り入れ
Hán tự
互
- HỖKunyomi
たが.いかたみ.に
Onyomi
ゴ
Số nét
4
JLPT
N3
Nghĩa
Đắp đổi, hai bên cùng thay đổi với nhau. Như hỗ trợ [互助] giúp đỡ lẫn nhau.
Giải nghĩa
- Đắp đổi, hai bên cùng thay đổi với nhau. Như hỗ trợ [互助] giúp đỡ lẫn nhau.
- Đắp đổi, hai bên cùng thay đổi với nhau. Như hỗ trợ [互助] giúp đỡ lẫn nhau.