Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相俟って
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với