Chi tiết chữ kanji 相俟って
Hán tự
俟
- SĨKunyomi
ま.つ
Onyomi
シ
Số nét
9
Bộ
亻 NHÂN 矣 HĨ
Nghĩa
Đợi, có khi viết là [竢].
Giải nghĩa
- Đợi, có khi viết là [竢].
- Đợi, có khi viết là [竢].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 相俟って | TƯƠNG SĨ | cùng |
俟
- SĨVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 相俟って | TƯƠNG SĨ | cùng |