Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相分かる
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...