相分かる
あいわかる「TƯƠNG PHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được hiểu, được nắm bắt
☆ Tự động từ
Trở nên rõ ràng, được biết đến

Bảng chia động từ của 相分かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相分かる/あいわかるる |
Quá khứ (た) | 相分かった |
Phủ định (未然) | 相分からない |
Lịch sự (丁寧) | 相分かります |
te (て) | 相分かって |
Khả năng (可能) | 相分かれる |
Thụ động (受身) | 相分かられる |
Sai khiến (使役) | 相分からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相分かられる |
Điều kiện (条件) | 相分かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相分かれ |
Ý chí (意向) | 相分かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 相分かるな |
相分かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相分かる
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分相応 ぶんそうおう
hành động (lời nói, cử chỉ, hành vi...) tương ứng với điều kiện (địa vị xã hội, thân phận...) của mình
分布相 ぶんぷしょー
sự phân bố pha
分相機 ぶんそうき ぶんしょうき
thực hiện dần splitter
相続分 そうぞくぶん
phần thừa kế
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分かる わかる
hay tin