Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相同組換え
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...