相同組換え
そうどうくみかえ
Tái tổ hợp tương đồng
☆ Danh từ
Homologous recombination

相同組換え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相同組換え
相同的組換え そうどうてきくみかえ
tái tổ hợp tương đồng
組換えDNA くみかえディーエヌエー
DNA tái tổ hợp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組換えタンパク質 くみかえタンパクしつ
protein tái tổ hợp
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng
同相 どうそう どうしょう
(phòng (buồng, hộp)) nói bộ trưởng cùng pha (thành phần (của) một sóng)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
遺伝子組換え いでんしぐみかえ
tái tổ hợp gen