Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相場に過去はない
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...