相場に過去はない
そーばにかこはない
(châm ngôn thị trường) trên thị trường không có quá khứ (ý khuyên không nên tiếc nuối quá khứ mà cần tập trung cho tương lai)
相場に過去はない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相場に過去はない
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
相場のことは相場にきけ そーばのことはそーばにきけ
(châm ngôn thị trường) việc của thị trường thì hỏi thị trường (ý chỉ khi đầu tư cần theo dõi biến động thị trường thay vì chỉ nghe theo vài chỉ số phân tích cơ bản của người tư vấn)
暗い過去 くらいかこ
đã qua mờ ảo
過去の物になる かこのものになる
chuyện đã qua
買いにくい相場は高い かいにくいそーばはたかい
(châm ngôn thị trường) khuyên mọi người không phải giá cổ phiếu cao là không mua được, cần phân tích nhiều yếu tố tránh lãng phí cơ hội đầu tư