Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相場のことは相場にきけ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội