Kết quả tra cứu 相場のことは相場にきけ
Các từ liên quan tới 相場のことは相場にきけ
相場のことは相場にきけ
そーばのことはそーばにきけ
◆ (châm ngôn thị trường) việc của thị trường thì hỏi thị trường (ý chỉ khi đầu tư cần theo dõi biến động thị trường thay vì chỉ nghe theo vài chỉ số phân tích cơ bản của người tư vấn)
Đăng nhập để xem giải thích