Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相場は明日もある
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có