相場は明日もある
そーばはあすもある
(châm ngôn thị trường) giá cả thị trường ngày mai cũng có (ý khuyên xem xét kỹ càng nhiều yếu tố trước khi mua cổ phiếu)
相場は明日もある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相場は明日もある
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相場 そうば
giá cả thị trường
休むも相場 やすむもそーば
(châm ngôn) giá thị trường nghỉ ngơi (khuyên người đầu tư không giao dịch liên tục, cần thời gian quan sát tổng thể thị trường)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
明くる日 あくるひ
ngày tiếp theo; ngày hôm sau