Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相好を崩す
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...