相好を崩す
そうごうをくずす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cười một cách sảng khoái, hào sảng

Bảng chia động từ của 相好を崩す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相好を崩す/そうごうをくずすす |
Quá khứ (た) | 相好を崩した |
Phủ định (未然) | 相好を崩さない |
Lịch sự (丁寧) | 相好を崩します |
te (て) | 相好を崩して |
Khả năng (可能) | 相好を崩せる |
Thụ động (受身) | 相好を崩される |
Sai khiến (使役) | 相好を崩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相好を崩す |
Điều kiện (条件) | 相好を崩せば |
Mệnh lệnh (命令) | 相好を崩せ |
Ý chí (意向) | 相好を崩そう |
Cấm chỉ(禁止) | 相好を崩すな |
相好を崩す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相好を崩す
相好 そうごう
có đặc tính; sự xuất hiện
膝を崩す ひざをくずす
ngừng ngồi kiểu quỳ gối và ngồi tư thế thoải mái
足を崩す あしをくずす
đổi chân, đổi tư thế ngồi
札を崩す さつをくずす
đổi tiền lẻ; phá tiền chẵn (thành tiền lẻ)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
好意を示す こういをしめす
ban ơn.
好機を逃す こうきをのがす
để để cho một cơ hội trượt