Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相手方当事者
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng