Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相次いで
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
たいです
Muốn
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
~くらいで
Chỉ có~
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được