相次いで
あいついで「TƯƠNG THỨ」
☆ Trạng từ
Liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt

相次いで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相次いで
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相次ぐ あいつぐ
tiếp theo; nối tiếp
次いで ついで
sau đó
相手次第 あいてしだい
sự có thái độ hoặc phản ứng thích hợp tùy theo đối phương
位相次元 いそうじげん
topological dimension
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).