Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相通ずる
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với