Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相通ずる
あいつうずる
chung, giống nhau
一脈相通ずる いちみゃくあいつうずる いちみゃくしょうつうずる
để có chung bên trong (với)
通ずる つうずる
tương đồng, giống
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相応ずる そうおうずる
tương ứng.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
「TƯƠNG THÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích