Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相関関数 (場の量子論)
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...