Các từ liên quan tới 相関関数 (場の量子論)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
関数論 かんすうろん
hàm số luận; lý thuyết hàm số
場の量子論 ばのりょうしろん
lý thuyết trường lượng tử
相関係数 そうかんけいすう
hệ số tương quan
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
相関 そうかん
sự tương quan