Kết quả tra cứu ngữ pháp của 省相当機関
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội