省相当機関
しょうそうとうきかん
Cơ quan ngang Bộ

省相当機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 省相当機関
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
相当 そうとう
sự tương đương
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
相関 そうかん
sự tương quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo