Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眉をひそめて (クルアーン)
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua