Các từ liên quan tới 眉をひそめて (クルアーン)
眉をひそめる まゆをひそめる
Cau mày nhăn mặt
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
眉を顰める まゆをひそめる まゆをしかめる
nhíu mày
身をひそめる みをひそめる
lẩn trốn
手を染める てをそめる
nhúng tay
人目を掠めて ひとめをかすめて
ranh mãnh; hành động lén lút
屁をひって尻窄め へをひってしりつぼめ へをひってしりすぼめ
không làm việc vô ích khi mọi sự đã rồi
眉を開く まゆをひらく
to feel relieved, to forget about one's troubles, to settle into peace of mind