Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眉をひそめる まゆをひそめる
Cau mày nhăn mặt
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
眉を顰める まゆをひそめる まゆをしかめる
nhíu mày
身をひそめる みをひそめる
lẩn trốn
手を染める てをそめる
nhúng tay
眉を開く まゆをひらく
to feel relieved, to forget about one's troubles, to settle into peace of mind
眉 まゆ まみえ
lông mày.
人目を掠めて ひとめをかすめて
ranh mãnh; hành động lén lút