Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真の仲間じゃないと勇者のパーティーを追い出されたので、辺境でスローライフすることにしました
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen