Các từ liên quan tới 真の仲間じゃないと勇者のパーティーを追い出されたので、辺境でスローライフすることにしました
from the fact that...
既の事に すんでのことに
hầu như; gần như
その辺にしとけ そのあたりにしとは
Làm ơn thôi đi , dừng lại ở đây đi....
hầu, gần, suýt nữa, tí nữa
玉の輿に乗る たまのこしにのる
để kết hôn vào trong một họ hàng dãy; để kết hôn tiền
既の事 すってのこと すでのこと
thứ đã xảy ra; chuyện đã rồi
すんでの所で すんでのところで
hầu hết, gần như
電車に乗る でんしゃにのる
lên tàu điện.