Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真剣で私に恋しなさい!
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... でしかない
Chẳng qua cũng chỉ là ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...