Các từ liên quan tới 真剣で私に恋しなさい!
真剣な しんけんな
đứng đắn.
真剣 しんけん
nghiêm trang; đúng đắn; nghiêm chỉnh
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
真剣勝負 しんけんしょうぶ
sự đấu kiếm nghiêm túc; chơi nghiêm túc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc