Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真夏といえども
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy