Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真夏といえども
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
と言えど といえど
cho dù là...; dù rằng...
もとごえ もとごえ
bón (phân)lót
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
真夏の暑さ まなつのあつさ
cái nóng vào thời điểm giữa mùa hè