Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真夏の大感謝祭 LIVE
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...
N3
の
Việc
N1
だの~だの
Nào là... nào là