Các từ liên quan tới 真夏の大感謝祭 LIVE
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa
大感謝 だいかんしゃ
vô cùng biết ơn
収穫感謝祭 しゅうかくかんしゃさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
夏祭 なつまつり なつさい
lễ hội mùa hè
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
感謝 かんしゃ
sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn
感謝の印 かんしゃのしるし
dấu hiệu (của) sự đánh giá
感謝の念 かんしゃのねん
cảm giác biết ơn, lòng biết ơn