Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真実と向き合う
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
とき
Khi...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc