真実と向き合う
しんじつとむきあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Đối mặt với sự thật

Bảng chia động từ của 真実と向き合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 真実と向き合う/しんじつとむきあうう |
Quá khứ (た) | 真実と向き合った |
Phủ định (未然) | 真実と向き合わない |
Lịch sự (丁寧) | 真実と向き合います |
te (て) | 真実と向き合って |
Khả năng (可能) | 真実と向き合える |
Thụ động (受身) | 真実と向き合われる |
Sai khiến (使役) | 真実と向き合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 真実と向き合う |
Điều kiện (条件) | 真実と向き合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 真実と向き合え |
Ý chí (意向) | 真実と向き合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 真実と向き合うな |
真実と向き合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真実と向き合う
真向き まむき
rẽ đúng hướng, đi đúng hướng
向き合う むきあう
đối diện trực tiếp, nói chuyện thẳng thắn với nhau
実用向き じつようむき
sự phù hợp cho sử dụng thực tế
真実 しんじつ さな さね
chân thật
真向こう まむこう
ngay đối diện; trực tiếp đối diện; ngay trước mặt; mặt đối mặt
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真向法 まっこうほう
makko - ho (tập hợp (của) bốn bài tập cho sức khỏe chung)