Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真田くノ一忍法伝 かすみ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là