Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くノ一 くのいち
Ninja nữ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真田編み さなだあみ
xếp nếp
忍法 にんぽう
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja.
一ノ貝 いちのかい
kanji "big shell" radical
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou