Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真黒毛ぼっくす
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa