Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真っ黒 まっくろ
đen kịt
黒毛 くろげ
tóc đen, bờm đen
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa
真黒 まっくろ
màu đen kịt.
真っ黒け まっくろけ
đen sì
真っ黒い まっくろい
đen tuyền, đen sâu、đen thui
黒栗毛 くろくりげ
hạt dẻ đen (màu lông ngựa)
黒葦毛 くろあしげ
xám thép (màu lông ngựa), xám thép