Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眠っている金
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...