眠っている金
ねむっているかね
☆ Danh từ
Tiền không lưu chuyển; tiền nhàn rỗi.

眠っている金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眠っている金
半ば眠っている なかばねむっている
Ngủ mơ màng; ngủ chập chờn.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
昏昏と眠っている こんこんとねむっている
ngủ như chết
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
睡眠預金 すいみんよきん
tài khoản với số tiền ký gửi hoặc rút ra không thường xuyên