Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眠れない夜のために
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ