Các từ liên quan tới 眠れない夜のために
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
眠れない ねむれない
mất ngủ.
vì lợi ích của; cho (mục đích).
目の中に入れても痛くない めのなかにいれてもいたくない
đôi mắt dễ thương hết mức, không thể chịu được
念のために ねんのために
Để cho chắc chắn
眠たい ねむたい ねぶたい
ngủ gật; muốn ngủ; buồn ngủ.
滑多鰈 なめたがれい ナメタガレイ なめらたかれい
cái gõ nhẹ chất nhờn
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào