Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眩しいほど綺麗になったね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N3
ほど
Càng... càng...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn