Kết quả tra cứu ngữ pháp của 瞬きもせず
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng