Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瞬きもせず
瞬き まばたき またたき まだたき めばたき
nháy mắt; nhấp nháy ((của) những ngôi sao); sự nhấp nháy ((của) ánh sáng)
物ともせず ものともせず
trong mặt (của); trong sự thách thức (của)
引きも切らず ひきもきらず
liên tục, không ngừng
すねにきずもつ すねにきずもつ
lương tâm tội lỗi, có tật giật mình
sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
図らずも はからずも
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên